1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ status

status

/"steitəs/
Danh từ
  • địa vị, thân phận, thân thế
  • tình trạng
  • pháp lý quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
Kinh tế
  • địa vị
  • địa vị pháp lý
  • địa vị xã hội (của một người)
  • thân phận
  • thân phận pháp lý
  • tình hình
  • tình hình, tình trạng
  • tình trạng, địa vị pháp lý
Kỹ thuật
  • điều kiện
  • tình trạng
Y học
  • trạng thái, tình trạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận