standardize
/"stændədaiz/ (standardise) /"stændədaiz/
Động từ
- tiêu chuẩn hoá
Thành ngữ
- standardized production
- sự sản xuất hàng loạt
Kinh tế
- làm cho đúng tiêu chuẩn
- tiêu chuẩn hóa
- tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)
Kỹ thuật
- định chuẩn
- định mức
- phụ trợ
Chủ đề liên quan
Thảo luận