1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standardize

standardize

/"stændədaiz/ (standardise) /"stændədaiz/
Động từ
  • tiêu chuẩn hoá
Thành ngữ
Kinh tế
  • làm cho đúng tiêu chuẩn
  • tiêu chuẩn hóa
  • tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)
Kỹ thuật
  • định chuẩn
  • định mức
  • phụ trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận