1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stability

stability

/stə"biliti/
Danh từ
  • sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
  • sự kiên định, sự kiên quyết
  • vật lý tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
Kinh tế
  • độ bền
  • độ ổn định
  • tính ổn định (của giá cả)
  • tính ổn định (của giá cả...)
Kỹ thuật
  • độ bền
  • độ cứng vững
  • độ ổn định
  • trạng thái cân bằng
Điện lạnh
  • độ bền (vững)
  • tính bền (vững)
Cơ khí - Công trình
  • độ bền lâu (máy)
Đo lường - Điều khiển
  • sự ổn định
Xây dựng
  • tính bền vững
Toán - Tin
  • trạnh thái cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận