stability
/stə"biliti/
Danh từ
Kinh tế
- độ bền
- độ ổn định
- tính ổn định (của giá cả)
- tính ổn định (của giá cả...)
Kỹ thuật
- độ bền
- độ cứng vững
- độ ổn định
- trạng thái cân bằng
Điện lạnh
- độ bền (vững)
- tính bền (vững)
Cơ khí - Công trình
- độ bền lâu (máy)
Đo lường - Điều khiển
- sự ổn định
Xây dựng
- tính bền vững
Toán - Tin
- trạnh thái cân bằng
Chủ đề liên quan
Thảo luận