1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squat

squat

/skwɔt/
Tính từ
  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
  • mập lùn, béo lùn (người)
Danh từ
  • sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
  • người béo lùn
Thành ngữ
Nội động từ
  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; ngồi
  • nằm sát xuống đất động vật
  • Anh - Mỹ Úc chiếm đất công để ở
  • Anh - Mỹ Úc ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
Động từ
  • đặt (ai) ngồi xổm
Kỹ thuật Ô tô
  • xe bị chúi đuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận