squat
/skwɔt/
Tính từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
- mập lùn, béo lùn (người)
Danh từ
- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
- người béo lùn
Thành ngữ
- hot squat
- Anh - Mỹ tiếng lóng ghế điện
Nội động từ
Động từ
- đặt (ai) ngồi xổm
Kỹ thuật Ô tô
- xe bị chúi đuôi
Chủ đề liên quan
Thảo luận