Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spurious
spurious
/"spjuəriəs/
Tính từ
giả, giả mạo
spurious
coin
:
đồng tiền giả
spurious
eyes
:
y học
mắt giả
Kỹ thuật
giả
giả tạo
hỏng
sai
tạp
Điện tử - Viễn thông
tạp nhiễu
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận