1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spurious

spurious

/"spjuəriəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • giả
  • giả tạo
  • hỏng
  • sai
  • tạp
Điện tử - Viễn thông
  • tạp nhiễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận