1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprinkler

sprinkler

/"spriɳklə/
Danh từ
  • bình tưới nước
Thành ngữ
Kinh tế
  • bơm vòi hoa sen
  • thiết bị phun
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • bình phun
  • bình tưới, bình phun
  • súng phun
  • thiết bị phun
  • vòi phun nước
Điện
  • bình phun dập lửa
  • đầu phun nước
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận tưới (phun)
  • cái phun
Hóa học - Vật liệu
  • máy tưới
Xây dựng
  • thiết bị phun (chủ yếu để rập tắt lửa)
  • thiết bị phun nước
  • thiết bị tưới nước
  • xe phun nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận