Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spraying
spraying
Danh từ
sụ phun
metal
spraying
:
sự phun kim loại
Kỹ thuật
sơn phun
sự bơm
sự phun
sự tưới (nước)
Hóa học - Vật liệu
sơn phun phủ
Cơ khí - Công trình
sự mạ kim loại (bằng cách) phun
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận