1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spooney

spooney

/"spu:ni/
Tính từ
  • khờ dại, quỷnh
  • yếu đuối, nhu nhược
  • phải lòng (ai), mê tít (ai)
Danh từ
  • người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
  • anh chàng si tình quỷnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận