Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spooney
spooney
/"spu:ni/
Tính từ
khờ dại, quỷnh
yếu đuối, nhu nhược
phải lòng (ai), mê tít (ai)
to
be
spoony
upon
somebody
:
mê tít ai
Danh từ
người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
anh chàng si tình quỷnh
Thảo luận
Thảo luận