Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splipy
splipy
/"slipi/
Tính từ
(như) slippery
Thành ngữ
to
look
(be)
slippy
tiếng lóng
vội vã, đi ba chân bốn cẳng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận