Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splinter-proof
splinter-proof
/"splintəpru:f/
Tính từ
chống mảnh đạn, chống mảnh bom
splinter-proof
helmet
:
mũ sắt chống mảnh đạn
Thảo luận
Thảo luận