Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiritually
spiritually
Phó từ
tinh thần; linh hồn/tâm hồn
A
spiritually
impoverished
cultured
:
Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần
hóm hỉnh; dí dỏm
Thảo luận
Thảo luận