Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiritual
spiritual
/"spiritjuəl/
Tính từ
tinh thần
linh hồn, tâm hồn
thần thánh
tôn giáo
spiritual
interests
:
quyền lợi tôn giáo
có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
Danh từ
bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen (cũng Negro spiritual)
Thảo luận
Thảo luận