1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiritual

spiritual

/"spiritjuəl/
Tính từ
  • tinh thần
  • linh hồn, tâm hồn
  • thần thánh
  • tôn giáo
  • có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
Danh từ
  • bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen (cũng Negro spiritual)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận