1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiral

spiral

/"spaiərəl/
Tính từ
Danh từ
  • đường xoắn ốc, đường trôn ốc
  • sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)
  • hàng không sự bay theo đường xoắn ốc
Nội động từ
  • chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
  • tăng dần dần; giảm dần dần
Kinh tế
  • sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)
  • xoắn ốc lạm phát
Kỹ thuật
  • cầu thang xoắn
  • đường xoắn ốc
  • sự xoắn
  • xoắn ốc
Cơ khí - Công trình
  • bánh răng trục đối
  • mặt xoắn vít
Xây dựng
  • hình xoắn ốc
  • thuộc hình xoắn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận