Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spicy
spicy
/"spaisi/
Tính từ
có bỏ gia vị
hóm hỉnh, dí dỏm; tục
spicy
story
:
chuyện tục; chuyện tiếu lâm
bảnh bao, hào nhoáng
Kinh tế
có gia vị
mùi thơm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận