Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sparkling
sparkling
/"spɑ:kliɳ/
Tính từ
lấp lánh, lóng lánh
sủi tăm
sparkling
wine
:
rượu sủi tăm
Thảo luận
Thảo luận