1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sparkling

sparkling

/"spɑ:kliɳ/
Tính từ
  • lấp lánh, lóng lánh
  • sủi tăm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận