1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ south-easterly

south-easterly

/sauθ"i:stəli/
Tính từ
Phó từ
  • về hướng đông nam; từ hướng đông nam

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận