1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ south african

south african

Danh từ
Kinh tế
  • người Nam Phi
  • thuộc (Cộng hòa) Nam Phi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận