Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sou
sou
/su:/
Danh từ
sử học
đồng xu
he
hasn"t
a
sou
:
nó không có một xu dính túi
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận