Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sorely
sorely
/"sɔ:li/
Phó từ
đau đớn
ác liệt
vô cùng, hết sức, khẩn thiết
help
was
sorely
needed
:
sự giúp đỡ là hết sức cần thiết
Thảo luận
Thảo luận