Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solstice
solstice
/"sɔlstis/
Danh từ
thiên văn học
chí, điểm chí
summer
solstice
:
hạ chí
winter
solstice
:
đông chí
Kỹ thuật
ngày chí
Xây dựng
điểm chí (đông chí, hạ chí)
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận