Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solomon
solomon
/"sɔləmən/
Danh từ
người khôn ngoan
he
is
no
solomon
:
anh ta không phải là người khôn đâu
Thảo luận
Thảo luận