1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sod

sod

/sɔd/
Danh từ
  • bụng (ch).
  • đám cỏ
  • lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
Động từ
  • trồng cỏ xanh lên (đám đất)
  • ném đất (vào ai)
Kỹ thuật
  • vầng cỏ
Xây dựng
  • đám cỏ
  • trồng cỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận