Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sod
sod
/sɔd/
Danh từ
bụng (ch).
đám cỏ
lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
under
the
sod
:
chôn dưới đất, nằm trong mồ
Động từ
trồng cỏ xanh lên (đám đất)
ném đất (vào ai)
Kỹ thuật
vầng cỏ
Xây dựng
đám cỏ
trồng cỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận