Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snowy
snowy
/"snoui/
Tính từ
đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
the
snowy
season
:
mùa tuyết rơi
snowy
hair
:
tóc bạc như tuyết
Thảo luận
Thảo luận