Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snide
snide
/snaid/
Tính từ
láu cá; ác ý
a
snide
remark
:
một nhận xét ác ý
tiếng lóng
giả, giả mạo
Danh từ
đồ nữ trang giả
tiếng lóng
bạc đồng giả
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận