Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smelly
smelly
/"smeli/
Tính từ
nặng mùi, thối, ôi
smelly
meat
:
thịt nặng mùi, thịt ôi
Thảo luận
Thảo luận