Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sleepy
sleepy
/"sli:pi/
Tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy
little
town
:
thành phố nhỏ không nhộn nhịp
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
Thảo luận
Thảo luận