1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleepy

sleepy

/"sli:pi/
Tính từ
  • buồn ngủ, ngái ngủ
  • làm buồn ngủ
  • uể oải, kém hoạt động
  • héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận