Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skinful
skinful
/"skinful/
Danh từ
bầu đầy (rượu, nước)
bụng đầy
Thành ngữ
he"s
got
a
good
skinful
nó say bí tỉ
Thảo luận
Thảo luận