1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skid

skid

/skid/
Danh từ
  • má phanh
  • sống trượt
  • sự quay trượt; sự trượt bánh
  • hàng không nạng đuôi
Thành ngữ
Động từ
  • chèn; chặn
  • trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
Kỹ thuật
  • bàn trượt
  • canh
  • chặn
  • đường dẫn hướng
  • đường trượt
  • giá trượt
  • guốc hãm
  • guốc phanh
  • làm trượt
  • má phanh
  • ô tô trượt bánh
  • phanh
  • sự trượt
Xây dựng
  • bệ chống trượt
Vật lý
  • bộ bốc dỡ
  • khung bốc dỡ
Cơ khí - Công trình
  • con lăn (để di chuyển khối nặng)
  • quay không (bánh xe)
  • quay trượt
Hóa học - Vật liệu
  • đế trượt
  • sự trượt bánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận