sinistrorse
/,sinis"trɔ:səl/ (sinistrorse) /"sinistrɔ:s/
Tính từ
- xoắn trái
toán học đường xoắn trái
- thực vật học quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)
Kỹ thuật
- xoắn trái
Y học
- quay trái, cuộn trái, xoăn trái
Chủ đề liên quan
Thảo luận