1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sine

sine

/sain/
Danh từ
Giới từ
Kỹ thuật
  • hàm sin
Xây dựng
  • sin (lượng giác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận