Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sine
sine
/sain/
Danh từ
toán học
sin["saini]
Giới từ
vô, không
sine
die
:
vô thời hạn
sine
prole
:
không có con
Kỹ thuật
hàm sin
Xây dựng
sin (lượng giác)
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận