Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simulant
simulant
/"simjulənt/
Tính từ
sinh vật học
giống, có dạng như
stamens
simulant
of
petals
:
nhị có dạng cánh hoa
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận