1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sideling

sideling

/"saidliɳ/
Tính từ
  • nghiêng, xiên về một bên
  • không thẳng thắn, lén lút

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận