Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sideling
sideling
/"saidliɳ/
Tính từ
nghiêng, xiên về một bên
không thẳng thắn, lén lút
a
sideling
approach
:
sự lén lút đến gần
Thảo luận
Thảo luận