Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sideline
sideline
/"saidlain/
Động từ
cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
he
was
sidelined
by
his
injury
:
anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
Kinh tế
hàng phụ
nghề phụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận