1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sideline

sideline

/"saidlain/
Động từ
  • cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
Kinh tế
  • hàng phụ
  • nghề phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận