Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sickly
sickly
/"sikli/
Tính từ
hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
xanh, xanh xao
sickly
complexion
:
nước da xanh
độc; tanh, làm buồn nôn
sickly
climate
:
khí hậu độc
sickly
mell:
mùi tanh làm buồn nôn
uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu
tình cảm
Động từ
bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
làm cho bệnh hoạn
Chủ đề liên quan
Tình cảm
Thảo luận
Thảo luận