1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sickly

sickly

/"sikli/
Tính từ
  • hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
  • xanh, xanh xao
  • độc; tanh, làm buồn nôn
  • uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu tình cảm
Động từ
  • bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
  • làm cho bệnh hoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận