1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siccative

siccative

/"sikətiv/
Danh từ
  • chất làm mau khô
Kỹ thuật
  • hút ẩm
  • làm khô
Điện lạnh
  • chất hút khô
Hóa học - Vật liệu
  • chất làm khô (dầu, sơn)
  • chất làm khô (sơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận