Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ siccative
siccative
/"sikətiv/
Danh từ
chất làm mau khô; mau khô
siccative
oil
:
dầu mau khô
chất làm mau khô
Kỹ thuật
hút ẩm
làm khô
Điện lạnh
chất hút khô
Hóa học - Vật liệu
chất làm khô (dầu, sơn)
chất làm khô (sơn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận