Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrift
shrift
/ʃrift/
Danh từ
từ cổ
sự xưng tội
short
shrift
:
thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận