1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrift

shrift

/ʃrift/
Danh từ
  • từ cổ sự xưng tội
    • short shrift:

      thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận