Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-wave
short-wave
/"ʃɔ:tweiv/
Danh từ
radio
làn sóng ngắn
Tính từ
radio
sóng ngắn
short-wave
radio
station
:
đài phát thanh làn sóng ngắn
Chủ đề liên quan
Radio
Thảo luận
Thảo luận