Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ short-order
short-order
/"ʃɔ:t"ɔ:də/
Tính từ
món ăn làm vội
a
short-order
dinner
:
bữa cơm làm vội
vội, mau, nhanh
Thảo luận
Thảo luận