Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shop-worn
shop-worn
/"ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /"ʃɔpwɔ:n/
worn)
Tính từ
bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
cũ rích
shop-soiled
argument
:
lý lẽ cũ rích
Thảo luận
Thảo luận