1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shop-soiled

shop-soiled

/"ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /"ʃɔpwɔ:n/
  • worn)
Tính từ
Kinh tế
  • bẩn bụi
  • đã trưng bày lâu
  • hàng xuống cấp
  • phai màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận