1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shifty

shifty

/"ʃifti/
Tính từ
  • quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận