1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelves

shelves

/ʃelf/
Danh từ
  • giá sách; ngăn sách
  • cái xích đông
  • đá ngầm; bãi cạn
  • trắc địa thềm lục địa
Thành ngữ
  • on the shelf
    • đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận