Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelves
shelves
/ʃelf/
Danh từ
giá sách; ngăn sách
cái xích đông
đá ngầm; bãi cạn
trắc địa
thềm lục địa
Thành ngữ
on
the
shelf
đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận