1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheeting

sheeting

/"ʃi:tiɳ/
Danh từ
  • vải làm khăn trải giường
  • tấm để phủ mặt; tấm để lót
    • copper sheeting:

      tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót

  • sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
Kỹ thuật
  • cọc ván
  • cốp-pha
  • cột chống
  • hàng ván cừ
  • hào
  • khung chống
  • lớp bọc
  • lớp mặt đường
  • sự bọc
  • sự đóng cừ ván
  • sự ốp mặt
  • sự phân lớp
  • sự phủ
  • tấm
  • tấm lát
  • tấm lót
  • tôn
  • ván khuôn
  • vật liệu phủ
  • vì chống
  • vỏ bọc
Toán - Tin
  • bằng ván cừ
  • sự lợp mái
Xây dựng
  • gỗ bọc
  • lớp phủ đường
  • sự đóng hàng
  • sự lợp ván
  • tấm bọc lót
  • ván ốp hầm
  • vật liệu trát
Cơ khí - Công trình
  • tôn bọc
Dệt may
  • vải khổ rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận