1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shatter

shatter

/"ʃætə/
Động từ
  • làm vỡ, làm gãy
  • làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
Nội động từ
  • vỡ, gãy
  • tan vỡ, tiêu tan
Kỹ thuật
  • mảnh vỡ
  • mảnh vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận