1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharing

sharing

Danh từ
  • sự phân chia, sự phân bổ
Kinh tế
  • dự phần (lời...)
  • sự chia tài sản
  • sự chia (tài sản...)
  • sự phân hưởng
Kỹ thuật
  • sự chia
  • sự phân chia
  • sự tách
Toán - Tin
  • sự chia sẻ
  • sự dùng chung
Điện lạnh
  • sự góp chung
Hóa học - Vật liệu
  • sự tham gia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận