Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sharing
sharing
Danh từ
sự phân chia, sự phân bổ
time
sharing
:
sự phân bổ thời gian
Kinh tế
dự phần (lời...)
sự chia
tài sản
sự chia (tài sản...)
sự phân hưởng
Kỹ thuật
sự chia
sự phân chia
sự tách
Toán - Tin
sự chia sẻ
sự dùng chung
Điện lạnh
sự góp chung
Hóa học - Vật liệu
sự tham gia
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tài sản
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận