shakedown
/"ʃeik"daun/
Danh từ
- sự rung cây lấy quả
- sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm
- Anh - Mỹ tiếng lóng sự tống tiền
- định ngữ để thử
Kinh tế
- giảm bớt số nhân viên
- tinh giản bộ máy
- việc chấn chỉnh nhân sự
Chủ đề liên quan
Thảo luận