1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shakedown

shakedown

/"ʃeik"daun/
Danh từ
Kinh tế
  • giảm bớt số nhân viên
  • tinh giản bộ máy
  • việc chấn chỉnh nhân sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận