1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seventh

seventh

/"sevnθ/
Tính từ
  • thứ bảy
Thành ngữ
Danh từ
  • một phần bảy
  • người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy
  • âm nhạc quãng bảy; âm bảy
Kỹ thuật
  • một phần bẩy
Toán - Tin
  • một phần bảy
  • thứ bảy
Vật lý
  • quãng bẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận