Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ set-out
set-out
/"set"aut/
Danh từ
lúc bắt đầu
at
the
first
set-out
:
ngay từ lúc đầu
sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
đồ trưng bày
Kinh tế
sự bày hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận