1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sesame

sesame

/"sesəmi/
Danh từ
  • cây vừng, hạt vừng
Thành ngữ
  • open sesame
    • chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)
Kinh tế
  • cây vừng
  • hạt vừng
  • vừng
Y học
  • cây vừng, vừng sesamun indicum
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận