Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sesame
sesame
/"sesəmi/
Danh từ
cây vừng, hạt vừng
Thành ngữ
open
sesame
chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)
Kinh tế
cây vừng
hạt vừng
vừng
Y học
cây vừng, vừng sesamun indicum
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận