1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service station

service station

/"sə:vis"steiʃn/
Danh từ
  • nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
  • nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
Kinh tế
  • trạm dịch vụ
  • trạm dịch vụ ô tô
  • trạm sửa chữa ô tô
  • trạm xăng dầu
Kỹ thuật
  • trạm bảo dưỡng kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
  • gara sửa chữa
Cơ khí - Công trình
  • trạm dịch vụ
  • trạm sữa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận